  | [số tử vi] | 
|   |   | nativity; horoscope; stars | 
|   |   | Lấy số tử vi cho ai | 
|   | To cast somebody's nativity; To cast somebody's horoscope | 
|   |   | Số tử vi của tôi như thế nào? | 
|   | What does my horoscope say?; What do my stars say? | 
|   |   | Đừng lo nghĩ gì nữa, số tử vi đã ghi vậy rồi! | 
|   | Stop worrying, it's written in the stars! |